Có 2 kết quả:
脸红筋涨 liǎn hóng jīn zhǎng ㄌㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄓㄤˇ • 臉紅筋漲 liǎn hóng jīn zhǎng ㄌㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ ㄐㄧㄣ ㄓㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
red and tense with anger (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
red and tense with anger (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0